Vị trí » Trang chủ > MŨI KHOAN ĐÁ MÀI > Mũi khoan > Mũi kim cương Strauss - Đức

Xem lịch sử

prev next Mũi kim cương Strauss - Đức Bookmark and Share

  • Mã sản phẩm:  MK077
  • Nước sản xuất:  Germany
  • Giá:  33.000 VNĐ
    Đơn vị tính : Mũi
  • Lượt truy cập: 8499
  • Số tiền thanh toán
  • Số lượng mua:
  •  
Từ Khóa:

 

Mô tả hàng hoá

Thuộc tính SP

Ý kiến người dùng

Hiệu quả cắt của mũi khoan SHARPCUT được đảm bảo nhờ các đặc tính : Nhiều lớp kim cương cho thời gian sử dụng mũi khoan lâu hơn. Kim cương tự nhiên có nhiều mặt cắt hơn kim cương nhân tạo tạo hiệu quả cắt nhanh. Kim cương được đính chặt vào trục kim loại bằng phương pháp mạ. kim cương không bị rơi ra khi cắt. Trục mũi khoan được sản xuất với độ chính xác cao giúp khoan không bị rung và bảo vệ tay khoan.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT  (Download)  
Mã sp
Tên và quy cách sản phẩm DVT
60843200 SHARPCUT 501.197/016 SSHT,10X3 Mũi
60844370 SHARPCUT 753.160/014 SSHT,10X3 Mũi
60864090 SHARPCUT 638.198/018F 10X3 Mũi
60854120 SHARPCUT 503.199/018EF 10X3 Mũi
60864180 SHARPCUT 556.173/016F 10X3 Mũi
60854200 SHARPCUT 501.197/016EF 10X3 Mũi
60854210 SHARPCUT 639.199/016EF 10X3 Mũi
60854380 SHARPCUT 711.160/016EF 10X3 Mũi
60854330 SHARPCUT 803.237/021EF 10X3 Mũi
60864120 SHARPCUT 503.199/018F 10X3 Mũi
60864200 SHARPCUT 501.197/016F 10X3 Mũi
60864210 SHARPCUT 639.199/016F 10X3 Mũi
60864240 SHARPCUT 622.171/016F 10X3 Mũi
60864370 SHARPCUT 753.160/014F 10X3 Mũi
60864380 SHARPCUT 711.160/016F 10X3 Mũi
60864700 SHARPCUT 811.298/016F,10X3 Mũi
60874010 SHARPCUT 520.001/010M 10X3S Mũi
60874110 SHARPCUT 502.199/014M 10X3 Mũi
60874120 SHARPCUT 503.199/018M 10X3 Mũi
60874140 SHARPCUT 712.172/012M 10X3 Mũi
60874200 SHARPCUT 501.197/016M 10X3 Mũi
60874390 SHARPCUT 513.068/042M 10X3 Mũi
60874020 SHARPCUT 521.001/012M 10X3 Mũi
60874030 SHARPCUT 522.001/016M 10X3 Mũi
60874340 SHARPCUT 525.237/010M 10X3 Mũi
60874320 SHARPCUT 527.237/016M 10X3 Mũi
60874040 SHARPCUT 530.012/010MSHT 10X3 Mũi
60874410 SHARPCUT 536.019/010M 10X3 Mũi
60874060 SHARPCUT 537.019/012M 10X3 Mũi
60874420 SHARPCUT 538.019/014M 10X3 Mũi
60874070 SHARPCUT 541.108/010M 10X3 Mũi
60874080 SHARPCUT 546.110/014M 10X3 Mũi
60874230 SHARPCUT 552.70/016M 10X3 Mũi
60884090 SHARPCUT 638.198/018C 10X3 Mũi
60844130 SHARPCUT 554.171/014 SHT, 10X3 Mũi
60874130 SHARPCUT 554.171/014M 10X3 Mũi
60874150 SHARPCUT 555.172/014M 10X3 Mũi
60874180 SHARPCUT 556.173/016M 10X3 Mũi
60874170 SHARPCUT 560.173/014M 10X3 Mũi
60874460 SHARPCUT 567.234/014M 10X3 Mũi
60874160 SHARPCUT 623.172/016M 10X3 Mũi
60874260 SHARPCUT 626.173/018M 10X3 Mũi
60874440 SHARPCUT 634.197/014M 10X3 Mũi
60874510 SHARPCUT 635.197/018M,10X3 Mũi
60874450 SHARPCUT 636.198/016M 10X3 Mũi
60874100 SHARPCUT 637.198/020M 10X3 Mũi
60874090 SHARPCUT 638.198/018M 10X3 Mũi
60874210 SHARPCUT 639.199/016M 10X3 Mũi
60874310 SHARPCUT 659.111/014M 10X3 Mũi
60874250 SHARPCUT 662.172/025M 10X3 Mũi
60844290 SHARPCUT 678.288/012 SHT,10X3 Mũi
60874290 SHARPCUT 678.288/012M 10X3 Mũi
60874470 SHARPCUT 679.289/014M 10X3 Mũi
60874270 SHARPCUT 708.001/014M 10X3 Mũi
60874300 SHARPCUT 710.111/012M 10X3 Mũi
60874380 SHARPCUT 711.160/016M 10X3 Mũi
60874220 SHARPCUT 714.199/012M 10X3 Mũi
60874360 SHARPCUT 724.257/023M 10X3 Mũi
60874430 SHARPCUT 733.160/012M 10X3 Mũi
60844240 SHARPCUT 622.171/016 SHT,10X3 Mũi
60874240 SHARPCUT 622.171/016M 10X3 Mũi
60874400 SHARPCUT 745.109/010M 10X3 Mũi
60854370 SHARPCUT 753.160/014EF 10X3 Mũi
60874370 SHARPCUT 753.160/014M 10X3 Mũi
60874050 SHARPCUT 800.012/018 M 10X3 Mũi
60874190 SHARPCUT 801.198/021M 10X3 Mũi
60874280 SHARPCUT 802.288/010M 10X3 Mũi
60874330 SHARPCUT 803.237/021M 10X3 Mũi
60874480 SHARPCUT 804.257/032M 10X3 Mũi
60874490 SHARPCUT 806.039/032M 10X3 Mũi
60874350 SHARPCUT 807.299/012M 10X3 Mũi
60874550 SHARPCUT 811.298/016M,10X3 Mũi
60874560 SHARPCUT 813.298/014M,10X3 Mũi
60874570 SHARPCUT 814.172/023M,10X3 Mũi
60874590 SHARPCUT 816.166/018M,10X3 Mũi
60874600 SHARPCUT 817.141/012M,10X3 Mũi
60874610 SHARPCUT 818.141/014M,10X3 Mũi
60874620 SHARPCUT 819.010/016M,10X3 Mũi
60874680 SHARPCUT 825.001/018M,10X3 Mũi
91203004 SHARPCUT BUR STAND Cái
60874120AS. SHARPCUT 503.199/018MSHT 10X3 Mũi
60854370AS. SHARPCUT 753.160/014EFSHT 10X3 Mũi
60874350AS. SHARPCUT 807.299/012M SHT 10X3 Mũi
60854120AS. SHARPCUT 503.199/018EFSHT10X3 Mũi
60874150AS. SHARPCUT SHT.555.172/014M 10X3 Mũi
60874170AS. SHARPCUT SHT.560.173/014M 10X3 Mũi
60874100AS. SHARPCUT SHT.637.198/020M 10X3 Mũi
60884090AS. SHARPCUT SHT.638.198/018C 10X3 Mũi
60874210AS. SHARPCUT SHT.639.199/016M 10X3 Mũi
60874190AS. SHARPCUT SHT.801.198/021M 10X3 Mũi   
Ý kiến người dùng
Thuộc tính SP
[Đơn vị tính] Mũi
Ý kiến người dùng

Cửa hàng vật liệu nha khoa Thiên Long
  • ĐC : 14/3 Trần Hưng Đạo - TP.Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk
  • ĐT : 0500 3886.886
  • Email : vatlieunhakhoabmt@gmail.com
Cửa hàng vật liệu nha khoa Đại Dương Chemical
  • ĐC : 219 Lô 4 Đường 2 tháng 4 - TP. Nha Trang
  • ĐT: 058.3 823 235 - 0905 221 235 (Mr. Phương)
  • Email : daiduongchemical@gmail.com
Cửa hàng vật liệu nha khoa Thành Thái
  • ĐC : 144 Thành Thái - P. 12, Q. 10 - TP.HCM
  • ĐT: 08 38684.418
  • Email : dentaluck@gmail.com
Cửa hàng Vật liệu nha khoa Phú Thành
  • Địa chỉ: 185 Nguyễn Văn Cừ - TP. Bảo Lộc - Lâm Đồng
  • ĐT: 063 3863639
  • Email: hungdungdent@gmail.com
Cửa hàng Vật liệu nha khoa Lệ Vinh
  • Địa chỉ: 207 Nguyễn Huệ - TP. Qui Nhơn -Bình Định
  • ĐT: 056 3817368
  • Email: vattunhalevinh@gmail.com
Cửa hàng vật liệu nha khoa Vinh
  • ĐC: 98 Lý Thường Kiệt - TP. Vinh - Nghệ An
  • ĐT: 038 3586586
  • Email: vatlieunhakhoavinh@gmail.com